THỜI KHÓA BIỂU
Lớp: 1A4 - Năm học: 2021-2022
Giáo viên chủ nhiệm: Dương Thị Hằng
Giáo viên chủ nhiệm: Dương Thị Hằng
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHDC | Văn | Sử | Toán | C.Nghệ | |
2 | NN | Văn | Tin | Toán | Địa | |
3 | NN | Lý | Tin | Sinh | GDCD | |
4 | Họa | Sinh | Văn | Nhạc | NN | |
5 | Toán | Toán | Văn | C.Nghệ | SHCN | |
6 |
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | TD | |||||
4 | TD | |||||
5 | ||||||
6 |
Chú ý:
Áp dụng từ ngày 17/8/2015
Danh sách các lớp
STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 1A1 | Nguyễn Thị Linh Chi |
2 | 1A2 | Đinh Thị Trâm |
3 | 1A3 | Nguyễn Thị Huyền |
4 | 1A4 | Dương Thị Hằng |
5 | 1A5 | Nguyễn Thị Loan |
6 | 1A6 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |
7 | 1A7 | Nguyễn Thị Tân |
8 | 2A1 | Nguyễn Thị Thiện |
9 | 2A2 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
10 | 2A4 | Trần Thị Hạnh |
11 | 2A5 | Từ Thị Huyền |
12 | 2A6 | Nguyễn Phương Anh |
13 | 2A7 | Đỗ Thị Xuyến |
14 | 3A1 | Phan Thị Hường |
15 | 3A2 | Nguyễn Kim Hoa |
16 | 3A3 | Hoàng Thị Kim Dung |
17 | 3A4 | Nguyễn Quỳnh Nhung |
18 | 3A5 | Nguyễn Thị Hà My |
19 | 3A6 | Nguyễn Thị Thu |
20 | 4A | Đào Thị Lan |
21 | 4B | Hoàng Thị Thương Huyền |
22 | 4C | Đỗ Thị Thu Thuỷ |
23 | 4D | Nguyễn Thị Yến |
24 | 4E | Nguyễn Diệu Linh |
25 | 4G | Lê Thị Hồng Thắm |
26 | 5A | Nguyễn Thị Việt Hà |
27 | 5C | Phạm Hải Ninh |
28 | 5D | Nguyễn Thị Thu Hà |
29 | 5E | Đặng Thuý Nguyệt |
30 | 5G | Kiều Thuý Hiền |